Danh sách Tiêu chuẩn - Quy chuẩn
DANH SÁCH TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN KỸ THUẬT
Stt | Tên nhiệm vụ khoa học | Mã số | Thời gian thực hiện | Chủ trì thực hiện | ||
1 | Quy trình khảo sát địa chất công trình và thiết kế biện pháp ổn định nền đường vùng có hoạt động trượt, sụt lở | TC113002 | 2011 | PGS.TS. Doãn Minh Tâm | ||
2 | Đường giao thông nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế | TC113003 | 2011 | PGS.TS. Nguyễn Hữu Trí | ||
3 | Quy trình khảo sát đường ô tô | TC113004 | 2011 | TS. Nguyễn Hoàng Long | ||
4 | Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ | TC113007 | 2011 | PGS.TS. Trần Thị Kim Đăng | ||
5 | Quy trình thi công và nghiệm thu lớp phủ mỏng bê tông nhựa có độ nhám cao | TC113008 | 2011 | GS.TS. Vũ Đình Phụng | ||
6 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường đá dăm và đá dăm cấp phối láng nhựa nhũ tương axít | TC113009 | 2011 | ThS. Thiều Đức Long | ||
7 | Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường đá dăm nước | TC113010 | 2011 | ThS. Thiều Đức Long | ||
8 | Quy trình thi công và nghiệm thu lớp cát gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô | TC113012 | 2011 | PGS.TS. Lã Văn Chăm | ||
9 | Quy trình thiết kế áo đường cứng | TC113013 | 2011 | GS.TS. Trần Đình Bửu | ||
10 | Quy trình thi công và nghiệm thu dầm cầu thép liên kết bằng bu lông cường độ cao | TC113014 | 2011 | TS. Nguyễn Văn Nhậm | ||
11 | Quy trình thiết kế bến phà, cầu phao đường bộ | TC113015 | 2011 | GS.TS Nguyễn Viết Trung | ||
12 | Khảo sát địa kỹ thuật phục vụ cho thiết kế và thi công móng cọc | TC113016 | 2011 | TS. Nguyễn Đức Mạnh | ||
13 | Bu lông cường độ cao dùng cho cầu thép | TC113017 | 2011 | ThS. Nguyễn Văn Nhậm | ||
14 | Quy trình thi công bê tông dưới nước bằng phương pháp vữa dâng | TC113018 | 2011 | TS. Nguyễn Văn Vi | ||
15 | Tính toán đặc trưng dòng chảy lũ | TC113019 | 2011 | PGS. TS. Trần Đình Nghiên | ||
16 | Yêu cầu kỹ thuật - Neo bê tông dự ứng lực T13, T15 và D13, D15 | TC113020 | 2011 | TS. Phạm Duy Anh | ||
17 | Dầm cầu thép và kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật chế tạo, lắp ráp và nghiệm thu xuất xưởng | TC113022 | 2011 | TS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh | ||
18 | Quy trình xác định mô đun đàn hồi của vật liệu đá gia cố kết dính vô cơ | TC113023 | 2011 | ThS. Trần Trung Hiếu | ||
19 | Quy trình thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT và CPTU) | TC113024 | 2011 | ThS. Huỳnh Thanh Bình | ||
20 | Quy trình thí nghiệm và đánh giá cường độ nền đường và kết cấu mặt đường mềm của đường ô tô bằng thiết bị đo động FWD | TC113025 | 2011 | TS. Nguyễn Trọng Phú | ||
21 | Quy trình thí nghiệm cắt cánh hiện trường | TC113026 | 2011 | TS. Nguyễn Đức Mạnh | ||
22 | Gối cầu cao su cốt bản thép | TC113027 | 2011 | TS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh | ||
23 | Thành phần và quy trình chế tạo bê tông mác M60-M80 từ xi măng PC40 trở lên | TC113028 | 2011 | GS. TS.Phạm Duy Hữu | ||
24 | Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu | TC113029 | 2011 | ThS. Huỳnh Đăng Vinh | ||
25 | Quy chuẩn kỹ thuật bến xe khách | QC113001 | 2011 | KS. Trần Quang Bình | ||
26 | Tiêu chuẩn đảm bảo ATGT khi thi công công trình trền đường bộ đang khai thác | TC113030 | 2011 | ThS. Đào Văn Minh | ||
27 | Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu tường chắn rọ đá | TC113031 | 2011 | PGS. TS. Bùi Xuân Cậy | ||
28 | Soát xét chuyển đổi 22TCN 273-01: Tiêu chuẩn chỉ dẫn thiết kế đường ô tô (song ngữ Anh - Việt) | TC123001 | 2012 | GS.TS. Nguyễn Xuân Trục | ||
29 | Soát xét chuyển đổi 22TCN 274-01: Tiêu chuẩn chỉ dẫn thiết kế kết cấu mặt đường mềm (song ngữ Việt - Anh) | TC123002 | 2012 | GS.TS. Trần Đình Bửu | ||
30 | Soát xét chuyển đổi 22TCN 081-84: Quy trình sử dụng đất gia cố bằng chất kết dính vô cơ trong xây dựng đường | TC123003 | 2012 | PGS.TS. Phạm Huy Khang | ||
31 | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu sửa chữa mặt đường bằng nhựa nguội | TC123008 | 2012 | GS.TS. Trần Đình Bửu | ||
32 | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu đá dăm đen | TC123009 | 2012 | ThS. Thiều Đức Long | ||
33 | Soát xét chuyển đổi 22TCN 21-84: Quy trình sử dụng nhựa pha dầu trong sửa chữa mặt đường ô tô | TC123010 | 2012 | KS. Nguyễn Chính Bái | ||
34 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm kiểm tra tải trọng xe ô tô | QC13314 | 2013 | ThS. Bùi Xuân Trường | ||
35 | Tiêu chuẩn bảo trì đường cao tốc | TC13314 | 2013 | TS. Tô Nam Toàn | ||
36 | Tiêu chuẩn quản lý và khai thác đường cao tốc | TC13315 | 2013 | TS. Tô Nam Toàn | ||
37 | Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép bằng chất dẻo có cốt sợi - Tiêu chuẩn thiết kế | TC13316 | 2013 | TS. Tô Giang Lam | ||
38 | Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép bằng chất dẻo có cốt sợi - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | TC13317 | 2013 | TS. Tô Giang Lam | ||
39 | Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia – Khe co giãn FEBA – Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu | TC13318 | 2013 | Trương Mạnh Tuấn | ||
40 | Công trình phụ trợ trên đường cao tốc – Yêu cầu thiết kế và thi công | TC1404 | 2014 | PGS.TS. Bùi Phú Doanh | ||
41 | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu trong sửa chữa mặt đường bê tông xi măng | TC1405 | 2014 | ThS. Thiều Đức Long | ||
42 | Sửa đổi bổ sung Quy chuẩn quốc gia về TT sát hạch lái xe cơ giới đường bộ | QC1501 | 2015 | KS. Lương Duyên Thống | ||
43 | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu sửa chữa trám vá vết nứt mặt đường nhựa (BT nhựa, thấm nhập nhựa…) | TC1503 | 2015 | ThS. Thiều Đức Long | ||
44 | Tiêu chuẩn cọc vít có cánh đơn ở mũi - Yêu cầu thiết kế | TC1504 | 2015 | TS. Đào Duy Lâm | ||
45 | Tiêu chuẩn BT cát - Thiết kế thành phần và chế tạo | TC1505 | 2015 | TS. Nguyễn Thanh Sang | ||
46 | QC kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ | QC1519 | 2015 | ThS. Phạm Minh Tâm | ||
47 | Tiêu chuẩn xếp dỡ hàng hóa trên xe ô tô | QC1518 | 2015 | Đinh Thị Thanh Bình | ||
48 | Màng biển báo phản quang | TC1528 | 2015 | TS. Bùi Khắc Điệp | ||
49 | Cọc vít có cánh đơn ở mũi - Tiêu chuẩn Thi công và nghiệm thu | TC1642 | 2016 | GS.TS. Nguyễn Viết Trung | ||
50 | Phương pháp đo chiều sâu lún vệt bánh xe mặt đường mềm bằng thước thẳng và tiêu chuẩn đánh giá | TC1604 | 2016 | ThS. Thiều Đức Long | ||
51 | Lưới thép cường độ cao siêu mạ bảo vệ bờ dốc trên đường ô tô | TC1729 | 2017 | TS. Nguyễn Đức Mạnh |